Characters remaining: 500/500
Translation

khò khò

Academic
Friendly

Từ "khò khò" trong tiếng Việt thường được dùng để mô tả âm thanh của tiếng ngáy, tức là tiếng ngủ phát ra khi một người đang ngủ say. Âm thanh này thường đều vang, thường được nghe thấy khi một người thở mạnh qua mũi hoặc miệng trong khi ngủ.

Định nghĩa:
  • Khò khò: Tiếng ngáy đều đều, thường xảy ra khi một người ngủ say.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tối qua, tôi nghe thấy anh ấy ngáy khò khò suốt đêm."
    • " nội tôi thường ngáy khò khò khi ngủ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi xem phim, tôi không thể tập trung tiếng ngáy khò khò của chú tôibên cạnh."
    • "Nhiều người không biết rằng tiếng ngáy khò khò có thể dấu hiệu của các vấn đề về sức khỏe."
Các biến thể của từ:
  • Khò: Có thể dùng để chỉ âm thanh ngắn hơn hoặc nhẹ hơn, không nhất thiết phải tiếng ngáy.
  • Khò khò khò: Có thể diễn tả âm thanh ngáy liên tục, kéo dài hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngáy: Đây từ đồng nghĩa, cũng chỉ hành động phát ra âm thanh khi ngủ.
  • Thở: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan đến hành động tạo ra âm thanh khi ngủ.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Từ "khò khò" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để mô tả tiếng ngáy còn có thể dùng trong các câu chuyện hài hước hoặc để thể hiện sự thoải mái, thư giãn khi ngủ.
Lưu ý:
  • Khi mô tả tiếng ngáy, có thể dùng "khò khò" để chỉ sự dễ chịu bình yên của giấc ngủ, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu tiếng ngáy gây khó chịu cho người khác.
  • Trong một số trường hợp, "khò khò" có thể được dùng để chỉ sự thở đều đặn, không nhất thiết phải ngáy.
  1. Tiếng ngáy đều đều.

Similar Spellings

Words Containing "khò khò"

Comments and discussion on the word "khò khò"